Trade Anytime, Anywhere
Important Information
This website is managed by Ultima Markets’ international entities, and it’s important to emphasise that they are not subject to regulation by the FCA in the UK. Therefore, you must understand that you will not have the FCA’s protection when investing through this website – for example:
Note: Ultima Markets is currently developing a dedicated website for UK clients and expects to onboard UK clients under FCA regulations in 2026.
If you would like to proceed and visit this website, you acknowledge and confirm the following:
Ultima Markets wants to make it clear that we are duly licensed and authorised to offer the services and financial derivative products listed on our website. Individuals accessing this website and registering a trading account do so entirely of their own volition and without prior solicitation.
By confirming your decision to proceed with entering the website, you hereby affirm that this decision was solely initiated by you, and no solicitation has been made by any Ultima Markets entity.
I confirm my intention to proceed and enter this website Please direct me to the website operated by Ultima Markets , regulated by the FCA in the United KingdomTrong phân tích kỹ thuật, Sóng Elliott (Elliott Wave) được xem là một trong những phương pháp giúp trader hiểu rõ cấu trúc vận động của thị trường, từ đó dự đoán xu hướng và xác định điểm vào lệnh cũng như chốt lời hiệu quả hơn. Dù được phát triển từ những năm 1930 bởi Ralph Nelson Elliott, lý thuyết này vẫn giữ nguyên giá trị và được ứng dụng rộng rãi trên Forex, vàng, chỉ số, hàng hóa và cả crypto.
Bài viết này sẽ giúp bạn nắm trọn bộ kiến thức từ cơ bản đến nâng cao về sóng Elliott, từ cấu trúc sóng đẩy, sóng điều chỉnh, các mô hình sóng phổ biến, cách đếm sóng chính xác… cho đến hướng dẫn thực hành trực tiếp trên nền tảng Ultima Markets.

Sóng Elliott (Elliott Wave Theory) là một phương pháp phân tích kỹ thuật mô tả cách giá di chuyển theo các mô hình lặp lại, phản ánh trực tiếp tâm lý của đám đông trên thị trường. Thay vì xem biến động giá là ngẫu nhiên, Ralph Nelson Elliott, người phát triển lý thuyết này vào thập niên 1930 nhận thấy rằng thị trường luôn vận động theo chu kỳ gồm những nhịp tăng mạnh, điều chỉnh, rồi tiếp tục tăng hoặc đảo chiều. Những nhịp điệu đó được thể hiện bằng các “con sóng”, hình thành cấu trúc tương đối ổn định qua thời gian.
Đối với trader, sóng Elliott mang lại cách nhìn rõ ràng hơn về xu hướng và vị trí hiện tại của thị trường trong chu kỳ vận động. Khi hiểu được thị trường đang ở sóng nào, bạn có thể hình dung trước khả năng tiếp diễn hoặc đảo chiều, từ đó lên kế hoạch giao dịch có cơ sở hơn. Lý thuyết này cũng thể hiện sức mạnh khi kết hợp với Fibonacci để dự đoán biên độ điều chỉnh và mục tiêu giá.
Sóng Elliott đặc biệt hữu ích trong Forex, vàng, chỉ số hay crypto vì những thị trường này thường tạo cấu trúc sóng khá rõ ràng ở các khung thời gian lớn như H1, H4 hoặc D1. Tuy không phải công cụ hoàn hảo và đôi khi gây khó khăn với người mới vì dễ đếm sai, nhưng khi thực hành đúng cách, Elliott Wave giúp trader nắm bắt được dòng chảy chính của thị trường và giảm bớt giao dịch theo cảm tính.
Ở phần tiếp theo, chúng ta sẽ đi vào nền tảng quan trọng nhất của lý thuyết này: cấu trúc 5 sóng đẩy và 3 sóng điều chỉnh.

Cốt lõi của lý thuyết Elliott nằm ở nhận định rằng thị trường luôn vận động theo hai dạng sóng chính: sóng đẩy và sóng điều chỉnh. Khi ghép lại, chúng tạo thành một chu kỳ hoàn chỉnh gồm tám sóng, trong đó năm sóng đi theo hướng của xu hướng chính và ba sóng đi ngược lại. Hiểu đúng cấu trúc này giúp trader xác định thị trường đang ở giai đoạn nào, từ đó dự đoán bước đi tiếp theo của giá một cách logic hơn.
Sóng đẩy bao gồm năm sóng liên tiếp (1–2–3–4–5), thể hiện động lực chính của thị trường theo hướng tăng hoặc giảm. Trong đó, các sóng 1, 3 và 5 là sóng xu hướng, còn sóng 2 và 4 là nhịp điều chỉnh ngắn hơn. Một sóng đẩy hợp lệ phải tuân thủ ba quy tắc không được vi phạm: sóng 2 không được hồi quá điểm bắt đầu của sóng 1; sóng 3 không bao giờ là sóng ngắn nhất trong ba sóng đẩy; và sóng 4 không được chồng lấn lên vùng giá của sóng 1. Đây là những tiêu chí then chốt giúp trader phân biệt đâu là sóng chuẩn, đâu là trường hợp đếm sai.

Về mặt tâm lý thị trường, sóng đẩy phản ánh sự mở rộng niềm tin của đám đông theo hướng xu hướng chính: ban đầu là sự thận trọng, sau đó là sự hưng phấn mạnh ở sóng 3 và cuối cùng là sự bùng nổ hoặc suy yếu nhẹ trong sóng 5. Khi trader quen thuộc với nhịp điệu này, việc đọc vị thị trường trở nên tự nhiên hơn.
Sau khi hoàn thành năm sóng đẩy, thị trường bước vào pha điều chỉnh gồm ba sóng A–B–C. Đây là giai đoạn giá tạm thoát khỏi xu hướng chính để “nghỉ”, lấy lại cân bằng trước khi tiếp tục xu hướng hoặc chuyển sang một thị trường mới. Sóng điều chỉnh thường có cấu trúc đơn giản hơn nhưng lại đa dạng về mô hình, từ zigzag, flat cho đến triangle.
Tâm lý trong pha này có phần trái ngược với sóng đẩy: nhà đầu tư bắt đầu chốt lời, thị trường giảm bớt động lực và đám đông trở nên thận trọng hơn. Việc hiểu rõ cách vận động của sóng điều chỉnh giúp trader tránh vào lệnh sai nhịp và nhận diện sớm cơ hội khi xu hướng chính chuẩn bị quay trở lại.
Hai nhóm sóng này kết hợp với nhau tạo thành nền tảng của toàn bộ lý thuyết Elliott. Khi nắm chắc cấu trúc này, trader có thể tiến sâu hơn vào các mô hình điều chỉnh và kỹ thuật đếm sóng nâng cao ở những phần tiếp theo.
Sau năm sóng đẩy theo hướng xu hướng chính, thị trường bước vào pha điều chỉnh A–B–C. Mặc dù có chung mục đích là “nghỉ” hoặc tái cân bằng trước khi thị trường chọn hướng đi tiếp theo, sóng điều chỉnh lại xuất hiện dưới nhiều dạng khác nhau. Ba mô hình cơ bản nhất là zigzag, flat và triangle. Việc hiểu rõ đặc tính từng mô hình giúp trader tránh đếm sóng nhầm và nhận diện chính xác cấu trúc thị trường ở từng giai đoạn.

Zigzag là mô hình điều chỉnh có dạng mạnh và dốc, thường đi ngược lại khá rõ so với sóng đẩy trước đó. Cấu trúc của một zigzag chuẩn gồm ba sóng A–B–C, trong đó sóng A và sóng C thường có dạng sóng đẩy, còn sóng B mang tính hồi nhẹ. Zigzag xuất hiện nhiều khi thị trường muốn điều chỉnh nhanh và sâu trước khi quay lại xu hướng chính, đặc biệt phổ biến trong sóng 2 hoặc sóng B của mô hình lớn hơn.
Zigzag giúp trader nhận ra rằng thị trường đang điều chỉnh theo hướng rõ rệt, có xu hướng đi hết biên độ thay vì đi ngang kéo dài. Khi gặp zigzag, trader cần tỉnh táo vì giá thường biến động nhanh và dễ gây tâm lý đuổi lệnh.

Flat là mô hình điều chỉnh đi ngang với tốc độ chậm hơn, phản ánh tâm lý thị trường cân bằng hoặc thiếu động lực. Mặc dù vẫn gồm ba sóng A–B–C, biên độ của flat thường nhỏ hơn zigzag. Sóng B trong flat có thể hồi rất mạnh, thậm chí vượt đỉnh hoặc đáy của sóng A. Dựa vào độ mạnh của sóng B, flat được chia thành ba dạng phổ biến: regular, expanded và running.
Trong giai đoạn flat, thị trường giống như đang “đứng theo dõi”, không bên nào đủ mạnh để đẩy giá đi xa. Đây là thời điểm mà trader cần kiên nhẫn, vì các phá vỡ giả hoặc biến động nhiễu có thể xuất hiện quanh vùng biên.

Triangle là mô hình điều chỉnh theo dạng thu hẹp hoặc mở rộng với năm nhịp liên tiếp (A–B–C–D–E). Mô hình này thường xuất hiện trước những pha biến động lớn, đặc biệt là trước sóng 5 hoặc trước sóng C của mẫu hình điều chỉnh lớn hơn. Triangle có nhiều dạng, bao gồm tam giác cân, tam giác tăng, tam giác giảm hoặc tam giác mở rộng. Dù hình dạng khác nhau, điểm chung là thị trường đang đi vào vùng tích lũy, tạo biên hẹp dần và chờ đợi một cú bứt phá rõ ràng.
Khi nhìn thấy triangle, trader nên chú ý đến hướng bứt phá cuối cùng vì đó thường là tín hiệu cho giai đoạn tăng tốc của giá. Tuy nhiên, triangle cũng là mô hình dễ khiến người mới nhầm với những mẫu điều chỉnh khác nếu chưa quen quan sát biên độ co hẹp theo thời gian.
Trong một số trường hợp, thị trường không hình thành duy nhất một mô hình đơn lẻ mà kết hợp hai hoặc ba mô hình lại với nhau, tạo thành dạng W–X–Y hoặc W–X–Y–Z. Những mô hình kết hợp thường xuất hiện khi thị trường muốn kéo dài thời gian điều chỉnh nhưng không tạo được cấu trúc rõ ràng. Chúng phản ánh một thị trường thiếu quyết đoán và nhiều nhiễu loạn hơn bình thường.
Sự phức tạp của mô hình kết hợp khiến việc đếm sóng khó hơn, do đó trader nên tập trung trước vào việc nhận diện zigzag, flat và triangle cho thành thạo rồi mới mở rộng sang các tổ hợp lớn.
Những mô hình điều chỉnh này là nền tảng quan trọng để hiểu được toàn bộ hành vi thị trường trong Elliott Wave. Khi đã phân biệt rõ từng cấu trúc, việc dự đoán điểm kết thúc điều chỉnh và chuẩn bị cho nhịp sóng theo xu hướng chính sẽ trở nên tự nhiên và chính xác hơn.
Dù cấu trúc sóng Elliott có thể thay đổi khá linh hoạt tùy vào điều kiện thị trường, toàn bộ lý thuyết vẫn dựa trên một nhóm quy tắc cốt lõi. Đây là những nguyên tắc mang tính “bất di bất dịch”, giúp trader phân biệt đâu là mô hình đúng chuẩn và đâu là trường hợp đếm sóng sai. Khi nắm vững các quy tắc này, việc phân tích sóng trở nên đơn giản, logic và ít bị nhầm lẫn hơn, đặc biệt trong các giai đoạn thị trường biến động mạnh.
Ngoài các quy tắc bắt buộc, Elliott cũng đưa ra nhiều định hướng mang tính gợi ý giúp tăng độ chính xác khi đếm sóng, chẳng hạn như sóng 3 thường mở rộng, sóng 2 điều chỉnh sâu hơn sóng 4 hoặc sóng C thường có độ dài tương đương sóng A. Dù không phải lúc nào cũng xảy ra, những quy luật này vẫn hỗ trợ trader nhận diện cấu trúc sóng nhanh và chính xác hơn trong thực tế.
Khi một chu kỳ sóng tuân thủ đầy đủ các quy tắc vàng, trader có thể tự tin hơn trong việc dự đoán hướng đi kế tiếp của giá và xây dựng kế hoạch giao dịch dựa trên nền tảng phân tích chặt chẽ, thay vì cảm tính. Đây cũng là bước chuẩn bị quan trọng trước khi đi vào cách đếm sóng chính xác và ứng dụng Elliott Wave trong giao dịch ở các phần tiếp theo.

Sóng Elliott không chỉ mang tính lý thuyết mà còn là công cụ hỗ trợ mạnh mẽ trong việc xác định xu hướng, điểm vào lệnh, chốt lời và quản lý rủi ro. Khi hiểu cách các nhịp sóng vận động, trader có thể nhìn thị trường theo cấu trúc rõ ràng hơn thay vì phản ứng theo cảm xúc. Dưới đây là những ứng dụng thực tế và phổ biến nhất của Elliott Wave trong giao dịch Forex và CFDs.
Việc đầu tiên là xác định thị trường đang ở trong sóng đẩy hay sóng điều chỉnh. Nếu giá đang nằm trong chu kỳ 1–2–3–4–5, trader có thể ưu tiên giao dịch thuận xu hướng. Nếu thị trường đã hoàn tất sóng 5 và bắt đầu A–B–C, ưu tiên là tránh đuổi lệnh và chờ cơ hội ở cuối pha điều chỉnh. Cách nhìn này giúp trader hiểu bối cảnh thay vì chỉ quan sát từng cây nến riêng lẻ.
Sóng 2 và sóng 4 là hai giai đoạn điều chỉnh trong xu hướng chính, thường tạo ra vùng giá hấp dẫn để vào lệnh thuận xu hướng với rủi ro thấp. Sóng 2 thường điều chỉnh sâu hơn, còn sóng 4 có xu hướng đi ngang hoặc điều chỉnh nông. Chỉ cần xác định đúng điểm kết thúc điều chỉnh, trader có thể chuẩn bị cho nhịp sóng mạnh kế tiếp.
Sóng 3 là sóng có động lực mạnh nhất trong toàn bộ chu kỳ, thể hiện sự bùng nổ của dòng tiền. Đây là thời điểm mà trader có xác suất thắng cao nhất vì thị trường di chuyển nhanh và rõ ràng. Nếu nhận diện đúng cấu trúc sóng 1 và sóng 2, việc chuẩn bị vào lệnh ở đầu sóng 3 giúp tối ưu hóa cả lợi nhuận lẫn tỉ lệ rủi ro.
Elliott Wave hỗ trợ xác định nơi xu hướng có thể kết thúc. Khi thị trường tiến gần sóng 5, động lực thường yếu dần, là thời điểm phù hợp để chốt lời từng phần hoặc điều chỉnh vị thế. Tương tự, khi sóng C hoàn thành, đó thường là vùng thị trường chuẩn bị đảo chiều hoặc tiếp tục xu hướng chính. Nhận biết hai vùng này giúp trader quản lý lệnh chủ động hơn.
Sóng Elliott phát huy tối đa sức mạnh khi kết hợp với các công cụ khác. Fibonacci giúp đo biên độ điều chỉnh của sóng 2 hoặc sóng 4, đồng thời dự đoán mục tiêu cho sóng 3 hoặc sóng 5. RSI hỗ trợ đánh giá mức quá mua – quá bán trong từng sóng. Trong khi đó, cấu trúc thị trường giúp trader tránh đếm sóng sai bằng cách đối chiếu các vùng đỉnh đáy quan trọng. Khi những công cụ này được liên kết hợp lý, trader có thể xây dựng một bộ quy tắc giao dịch đáng tin cậy hơn rất nhiều.
Nhờ vào khả năng mô tả nhịp điệu tự nhiên của giá, Elliott Wave trở thành phương pháp phù hợp với cả trader theo xu hướng lẫn trader giao dịch đảo chiều. Với sự kết hợp đúng đắn, việc ứng dụng sóng Elliott trong Forex và CFDs không chỉ giúp tăng độ chính xác mà còn mang lại một hệ thống phân tích có tính logic, rõ ràng và dễ duy trì lâu dài.

Dù sóng Elliott mang lại góc nhìn rất sâu về cấu trúc thị trường, nhiều trader vẫn gặp khó khăn khi áp dụng vào thực tế. Phần lớn sai lầm không đến từ bản thân lý thuyết, mà xuất phát từ cách người dùng diễn giải hoặc cố “nhét” thị trường vào mô hình mình muốn. Hiểu rõ những sai lầm phổ biến giúp trader tránh được sự nhầm lẫn và giữ được tính khách quan trong phân tích.
Sai lầm thường gặp nhất là đếm sóng theo cảm tính. Khi mới làm quen, trader dễ nhìn đâu cũng thấy sóng và cố gắng gán cấu trúc Elliott vào mọi biến động nhỏ. Thị trường đôi khi đi rất nhiễu, và không phải lúc nào cũng tạo mô hình rõ ràng. Việc ép biểu đồ phải khớp với kỳ vọng khiến phân tích trở nên sai lệch và dẫn đến quyết định giao dịch thiếu cơ sở.
Một sai lầm khác là bỏ qua các quy tắc vàng của sóng Elliott. Nếu sóng 2 vượt điểm bắt đầu của sóng 1 hoặc sóng 4 chồng lấn lên sóng 1 mà trader vẫn cố tiếp tục đếm theo mô hình impulse, toàn bộ cấu trúc sẽ trở nên vô nghĩa. Khi các quy tắc không được tôn trọng, trader dễ đánh mất định hướng và hiểu sai bối cảnh thị trường.
Không ít người cũng mắc lỗi đếm sóng ngược xu hướng, đặc biệt trong giai đoạn thị trường sideway hoặc biến động mạnh. Việc không xác định xu hướng trước khi đếm sóng khiến trader phân tích theo hướng lệch hoàn toàn so với chuyển động chính của giá. Thay vì nhìn bức tranh lớn, họ tập trung vào các nhịp nhỏ và vội vàng kết luận sai.
Ngoài ra, lạm dụng sóng Elliott trên khung thời gian quá nhỏ cũng là vấn đề phổ biến. Ở các khung như M5 hoặc M1, nhiễu thị trường xuất hiện liên tục, khiến việc phân biệt sóng thật hay sóng giả gần như bất khả thi. Elliott Wave phù hợp hơn với khung từ H1 trở lên, nơi cấu trúc đỉnh đáy hình thành rõ ràng và tâm lý thị trường được thể hiện đầy đủ.
Cuối cùng, nhiều trader kỳ vọng quá nhiều vào khả năng dự đoán của Elliott Wave. Dù lý thuyết này mang tính logic, thị trường vẫn luôn có yếu tố bất ngờ. Elliott Wave không phải công cụ tiên tri mà là phương pháp giúp trader lập kịch bản, xác định vùng quan trọng và chuẩn bị kế hoạch phù hợp. Khi xem Elliott Wave như chiếc bản đồ thay vì “quả cầu tiên tri”, trader sẽ sử dụng nó hiệu quả và thực tế hơn.
Tránh được những sai lầm này giúp quá trình phân tích trở nên sáng rõ, đồng thời giúp trader tận dụng trọn vẹn sức mạnh của lý thuyết Elliott trong giao dịch hằng ngày.
Để ứng dụng sóng Elliott vào giao dịch một cách hiệu quả, việc thực hành trực tiếp trên biểu đồ là bước quan trọng nhất. Trên nền tảng giao dịch của Ultima Markets, bạn có đầy đủ công cụ để quan sát cấu trúc đỉnh đáy, gắn nhãn sóng và kết hợp với Fibonacci nhằm tăng độ chính xác trong phân tích. Phần này giúp bạn thực hiện từng bước một cách rõ ràng, dễ áp dụng, ngay cả khi bạn mới làm quen với Elliott Wave.
Khi mở biểu đồ trên nền tảng Ultima Markets, hãy bắt đầu bằng một khung thời gian đủ lớn như H1, H4 hoặc Daily. Đây là những khung thể hiện biến động rõ ràng và giảm nhiễu, giúp bạn quan sát cấu trúc sóng một cách khách quan. Khi đã xác định được mô hình tổng thể, bạn có thể thu nhỏ xuống các khung thời gian thấp hơn để tinh chỉnh điểm vào lệnh.
Hãy quét biểu đồ từ trái sang phải và đánh dấu các đỉnh đáy chính của thị trường. Ultima Markets cung cấp giao diện trực quan và mượt mà, giúp bạn nhận diện chuyển động giá một cách liền mạch. Việc xác định đúng các điểm xoay (swing high – swing low) là nền tảng để bạn bắt đầu đếm sóng.
Khi cấu trúc xu hướng xuất hiện rõ, bạn có thể gắn nhãn năm sóng đẩy của Elliott. Hãy tập trung vào các đặc điểm cốt lõi: sóng 3 thường mạnh nhất, sóng 2 hồi sâu, sóng 4 chủ yếu đi ngang. Nếu tại bất kỳ vị trí nào quy tắc bị vi phạm, bạn nên xem xét lại cấu trúc và điều chỉnh cách đếm sóng.
Sau khi sóng 5 hoàn thành, thị trường thường chuyển sang pha điều chỉnh. Đây là lúc bạn gắn nhãn A–B–C để nắm được diễn biến điều chỉnh đang thuộc dạng zigzag, flat hay triangle. Việc nhận diện đúng mô hình giúp bạn dự đoán chính xác điểm kết thúc của pha điều chỉnh.
Nền tảng Ultima Markets cho phép bạn kéo thả công cụ Fibonacci một cách nhanh và chính xác. Trader thường dùng Fibonacci Retracement để đo độ sâu của sóng 2 hoặc sóng 4, và dùng Fibonacci Extension để dự đoán mục tiêu của sóng 3 hoặc sóng 5. Khi cả sóng và Fibonacci trùng khớp tại một vùng giá, đó là tín hiệu đáng tin cậy để vào lệnh hoặc chốt lời.
Dù Elliott Wave là công cụ mạnh, bạn vẫn nên sử dụng thêm một chỉ báo xác nhận để tăng độ chắc chắn. RSI, mô hình nến hay cấu trúc thị trường đều hoạt động tốt trên nền tảng Ultima Markets. Chẳng hạn, khi sóng 5 xuất hiện cùng tín hiệu phân kỳ RSI, khả năng đảo chiều càng cao.
Một phân tích sóng Elliott tốt luôn đi kèm các kịch bản thay thế. Hãy đánh dấu rõ vùng vô hiệu, nơi phân tích sóng không còn đúng nữa. Khi vào lệnh, hãy đặt stop-loss dưới hoặc trên vùng vô hiệu đó để bảo vệ tài khoản. Ultima Markets hỗ trợ đặt lệnh chính xác và khớp nhanh, giúp bạn kiểm soát rủi ro hiệu quả hơn.
Sóng Elliott không phải là công cụ dự đoán tuyệt đối, nhưng lại cực kỳ hữu ích trong việc nhận diện cấu trúc thị trường và xu hướng lớn. Độ chính xác phụ thuộc vào khả năng đếm sóng và bối cảnh thị trường. Khi kết hợp với Fibonacci, Price Action hoặc Indicator, tính hiệu quả sẽ tăng đáng kể.
Người mới hoàn toàn có thể học và áp dụng, nhưng cần kiên nhẫn. Elliott Wave đòi hỏi khả năng quan sát, phân tích cấu trúc giá và hiểu xu hướng. Trader mới nên bắt đầu bằng việc nhận diện sóng đẩy 1–5 và sóng điều chỉnh ABC trước khi học các mô hình nâng cao.
Có ba dấu hiệu quan trọng: thị trường di chuyển khác kịch bản dự kiến, sóng nhỏ không khớp với chu kỳ lớn, hoặc cấu trúc giá vi phạm một trong các quy tắc vàng như sóng 3 không bao giờ là sóng ngắn nhất. Nếu điều đó xảy ra, bạn cần xem lại toàn bộ cấu trúc từ khung thời gian lớn hơn.
Có, nhưng không phải lúc nào cũng tối ưu. Elliott Wave hiệu quả nhất ở khung M30 trở lên, nơi cấu trúc sóng rõ ràng hơn. Scalper thường khó áp dụng vì giá biến động nhiễu. Tuy vậy, nếu kết hợp với Fibonacci mở rộng hoặc vùng hỗ trợ và kháng cự, trader vẫn có thể sử dụng trong ngắn hạn.
Có nhiều indicator hỗ trợ đếm sóng tự động, nhưng chúng chỉ mang tính tham khảo vì thuật toán không thể hiểu được bối cảnh và tâm lý thị trường như con người. Trên Ultima Markets, bạn có thể cài đặt các plugin Elliott Wave để trực quan hóa cấu trúc sóng.
Hoàn toàn có thể. Sóng Elliott dựa trên tâm lý đám đông nên có thể áp dụng cho mọi thị trường có thanh khoản đủ lớn. Tuy nhiên, với thị trường biến động mạnh như crypto, trader cần linh hoạt hơn trong việc xác nhận sóng.
Bạn nên bắt đầu từ khung D1 hoặc H4 để nhận diện xu hướng chính, sau đó mới thu nhỏ xuống H1 hoặc M30 để tìm sóng vào lệnh. Nếu bắt đầu từ khung nhỏ, rất dễ nhầm lẫn và đếm sai.
Nếu bạn muốn làm chủ sóng Elliott, hãy bắt đầu từ những bước đơn giản nhất: quan sát cấu trúc 1–5 và ABC, thực hành trên biểu đồ thật, ghi lại nhật ký đếm sóng và thường xuyên kiểm tra với khung thời gian lớn. Sự nhất quán sẽ giúp bạn tiến bộ nhanh hơn bạn nghĩ.
Trải nghiệm phân tích sóng Elliott trực tiếp trên nền tảng Ultima Markets để cảm nhận sự khác biệt từ tốc độ khớp lệnh vượt trội và các công cụ phân tích trực quan. Chỉ với vài phút, bạn có thể mở tài khoản và bắt đầu truy cập vào hệ thống biểu đồ nâng cao cùng các plugin hỗ trợ Elliott Wave, từ đó dễ dàng thực hành, kiểm chứng chiến lược và cải thiện khả năng phân tích mỗi ngày.
Hãy khám phá nền tảng Ultima Markets và bắt đầu giao dịch ngay hôm nay!
Miễn trừ trách nhiệm: Nội dung này chỉ được cung cấp nhằm mục đích thông tin và không cấu thành, cũng như không nên được hiểu là lời khuyên về tài chính, đầu tư hoặc chuyên môn khác. Mọi nhận định hoặc ý kiến được nêu trong tài liệu này không nên được xem là khuyến nghị từ Ultima Markets hoặc tác giả liên quan đến bất kỳ sản phẩm, chiến lược hay giao dịch đầu tư cụ thể nào. Người đọc được khuyến nghị không nên chỉ dựa vào tài liệu này khi đưa ra quyết định đầu tư và nên tìm kiếm tư vấn độc lập khi cần thiết.